Có 2 kết quả:

風塵 fēng chén ㄈㄥ ㄔㄣˊ风尘 fēng chén ㄈㄥ ㄔㄣˊ

1/2

Từ điển phổ thông

phong trần

Từ điển Trung-Anh

(1) windblown dust
(2) hardships of travel
(3) vicissitudes of life
(4) prostitution

Bình luận 0